Có 2 kết quả:
玩儿命 wánr mìng ㄇㄧㄥˋ • 玩兒命 wánr mìng ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gamble with life
(2) to take reckless risks
(2) to take reckless risks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gamble with life
(2) to take reckless risks
(2) to take reckless risks
Bình luận 0